Có 3 kết quả:

別緻 bié zhì ㄅㄧㄝˊ ㄓˋ別致 bié zhì ㄅㄧㄝˊ ㄓˋ别致 bié zhì ㄅㄧㄝˊ ㄓˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) unusual
(2) unique

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 別緻|别致[bie2 zhi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unusual
(2) unique

Từ điển Trung-Anh

variant of 別緻|别致[bie2 zhi4]

Bình luận 0